Giá vàng hôm nay |
||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
SJC Hà Nội | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
DOJI HCM | 86,5001,000 | 88,0001,000 |
DOJI HN | 86,5001,000 | 88,0001,000 |
PNJ HCM | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
PNJ Hà Nội | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
Phú Qúy SJC | 87,000 | 88,800200 |
Bảo Tín Minh Châu | 86,900100 | 88,900100 |
Mi Hồng | 87,500100 | 89,200 |
EXIMBANK | 86,500500 | 89,000500 |
TPBANK GOLD | 86,5001,000 | 88,0001,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
+ Đặt giá vàng vào website của bạn |
Giá vàng giảm tiếp, về dưới 90 triệu đồng/lượng 09:15 AM 14/05
Giá vàng nhảy múa trước phiên đấu thầu lần thứ 6 07:30 AM 14/05
Giá vàng SJC |
||
---|---|---|
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
Giá vàng SJC Các Chi Nhánh | ||
SJC Đà Nẵng | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
SJC Nha Trang | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
SJC Cà Mau | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
SJC Huế | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
SJC Miền Tây | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
SJC Quãng Ngãi | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
SJC Biên Hòa | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
SJC Bạc Liêu | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
SJC Hạ Long | 86,0001,500 | 89,0001,000 |
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC | ||
Nhẫn 9999 1c->5c | 74,60050 | 76,30050 |
Vàng nữ trang 9999 | 74,50050 | 75,50050 |
Vàng nữ trang 24K | 72,75250 | 74,75250 |
Vàng nữ trang 18K | 54,28137 | 56,78137 |
Vàng nữ trang 14K | 41,67129 | 44,17129 |
Vàng nữ trang 10K | 29,13721 | 31,63721 |
Giá vàng giảm tiếp, về dưới 90 triệu đồng/lượng 09:15 AM 14/05
Giá vàng nhảy múa trước phiên đấu thầu lần thứ 6 07:30 AM 14/05
Giá USD chợ đen |
||
---|---|---|
Mua vào | Bán Ra | |
USD tự do | 25,75080 | 25,82070 |
Tỷ giá |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD | 25,1523 | 25,4823 |
AUD | 16,38750 | 17,08352 |
CAD | 18,14724 | 18,91925 |
JPY | 1580 | 1670 |
EUR | 26,75047 | 28,21650 |
CHF | 27,31145 | 28,47247 |
GBP | 31,14197 | 32,465101 |
CNY | 3,4461 | 3,5931 |
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
---|---|---|
Xăng RON 95-V | 24.070 | 24.550 |
Xăng RON 95-III | 23.540 | 24.010 |
Xăng E5 RON 92-II | 22.620 | 23.070 |
DO 0,001S-V | 20.450 | 20.850 |
DO 0,05S-II | 19.840 | 20.230 |
Dầu hỏa 2-K | 19.700 | 20.090 |
Đơn vị: đồng / lít |
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.28 | -0.86% |
Natural Gas | 2.25 | -2.18% |
Gasoline | 2.50 | -1.68% |
Heating Oil | 2.43 | -1.77% |
Vàng Thế Giới | 2367.30 | +1.49% |
Giá Bạc | 28.27 | +0.51% |
Giá Đồng | 4.69 | +1.83% |
© 2024 - giavangsjc.org