Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
SJC HCM 1-10L 86,0001,500 89,0001,000
SJC Hà Nội 86,0001,500 89,0001,000
DOJI HCM 86,5001,000 88,0001,000
DOJI HN 86,5001,000 88,0001,000
PNJ HCM 86,0001,500 89,0001,000
PNJ Hà Nội 86,0001,500 89,0001,000
Phú Qúy SJC 87,000 88,800200
Bảo Tín Minh Châu 86,900100 88,900100
Mi Hồng 87,500100 89,200
EXIMBANK 86,500500 89,000500
TPBANK GOLD 86,5001,000 88,0001,000
Cập nhật thời gian thực 24/24
+ Đặt giá vàng vào website của bạn

Giá vàng thế giới

Giá vàng online

Giá vàng SJC

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra
Giá vàng SJC Các Chi Nhánh
SJC Đà Nẵng 86,0001,500 89,0001,000
SJC Nha Trang 86,0001,500 89,0001,000
SJC Cà Mau 86,0001,500 89,0001,000
SJC Huế 86,0001,500 89,0001,000
SJC Miền Tây 86,0001,500 89,0001,000
SJC Quãng Ngãi 86,0001,500 89,0001,000
SJC Biên Hòa 86,0001,500 89,0001,000
SJC Bạc Liêu 86,0001,500 89,0001,000
SJC Hạ Long 86,0001,500 89,0001,000
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC
Nhẫn 9999 1c->5c 74,60050 76,30050
Vàng nữ trang 9999 74,50050 75,50050
Vàng nữ trang 24K 72,75250 74,75250
Vàng nữ trang 18K 54,28137 56,78137
Vàng nữ trang 14K 41,67129 44,17129
Vàng nữ trang 10K 29,13721 31,63721

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,75080 25,82070

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,1523 25,4823
  AUD 16,38750 17,08352
  CAD 18,14724 18,91925
  JPY 1580 1670
  EUR 26,75047 28,21650
  CHF 27,31145 28,47247
  GBP 31,14197 32,465101
  CNY 3,4461 3,5931
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V24.07024.550
Xăng RON 95-III23.54024.010
Xăng E5 RON 92-II22.62023.070
DO 0,001S-V20.45020.850
DO 0,05S-II19.84020.230
Dầu hỏa 2-K19.70020.090
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 78.28 -0.86%
Natural Gas 2.25 -2.18%
Gasoline 2.50 -1.68%
Heating Oil 2.43 -1.77%
Vàng Thế Giới 2367.30 +1.49%
Giá Bạc 28.27 +0.51%
Giá Đồng 4.69 +1.83%


© 2024 - giavangsjc.org